STT
|
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
Ô TÔ THIẾT KẾ
|
1
|
Thông tin chung
|
|
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ô tô hút chất thải
|
1.2
|
Nhãn hiệu và số loại
|
|
HINO FC9JESW/CONECO-HCT
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
|
4x2
|
2
|
Thông số về kích thước
|
|
|
2.1
|
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6230x2275x2600
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3420
|
2.3
|
Kích thước bao xitéc (dài x rộng x cao)
|
mm
|
3780 x 1280 x 1280
|
2.4
|
Vệt bánh xe: - Trước/sau
|
mm
|
1770/1660
|
2.5
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
1930
|
2.6
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1145
|
2.7
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
1665
|
2.8
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
225
|
2.9
|
Góc thoát trước/sau
|
độ
|
27/29
|
2.10
|
Chiều rộng cabin
|
mm
|
2275
|
2.11
|
|
|
|
3
|
Thông số về khối lượng
|
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
5505
|
3.1.1
|
Phân bố lên trục 1
|
kg
|
2360
|
3.1.2
|
Phân bố lên trục 2
|
kg
|
6800
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia gia thông không phải xin phép
|
kg
|
10400
|
3.3
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
4700
|
3.4
|
Số người cho phép chở cả lái
|
người
|
03
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
10400
|
3.5.1
|
Phân lên trục 1
|
kg
|
3600
|
3.5.2
|
Phân bố lên trục 2
|
kg
|
6800
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
10400
|
3.7
|
khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 1 xe cơ sở
|
kg
|
3600
|
3.8
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 2 xe cơ sở
|
kg
|
6800
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
|
4.1
|
Vận tốc lớn nhất
|
km/h
|
83,49
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được khi đầy tải.
|
%
|
37
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m khi đầy tải
|
s
|
23,5
|
4.4
|
Góc ổn đinh tĩnh ngang khi không tải
|
độ
|
38,99
|
4.5
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe phía trước ngoài
|
m
|
6,0
|
5
|
Động cơ
|
|
|
5.1
|
Kiểu loại động cơ
|
|
J05E TE
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát
|
|
diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp
|
5.3
|
Dung tích xy lanh
|
cm3
|
5123
|
5.4
|
Công suất động cơ
|
kw/v/p
|
118x2500
|
6
|
Ly hợp
|
|
|
6.1
|
Kiểu loại
|
|
Kiểu đĩa đơn, ma sát
|
6.2
|
Kiểu dẫn động
|
|
Thủy lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
|
7.1
|
Nhãn hiệu số loại
|
|
LF 06S
|
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Cơ khí
|
7.4
|
Số cấp tỷ số chuyền
|
|
6 số tiến 1 số lùi
|
8
|
Trục cát đăng
|
|
02 loại trục không đồng tốc
|
8.1
|
Trục cát đăng dẫn động bơm chân không
- Loại
- Chiều dài tâm chữ thập
- Đường kính ngoài x chiều dày
|
mm
mm
|
Không đồng tốc
420
ᴓ50x4
|
9
|
Cầu xe
|
|
|
9.1
|
Trục 1
|
|
|
9.1.1
|
Nhãn hiệu và số loại
|
|
LF366
|
9.1.2
|
Kiểu tiết diện ngang
|
|
Hình I
|
9.1.3
|
Kiểu kết cấu
|
|
Kiểu liền
|
9.1.4
|
Khả năng chịu tải
|
kg
|
3600
|
9.1.5
|
Vệt bánh
|
mm
|
1770
|
9.2
|
Trục 2
|
|
|
9.2.1
|
Nhãn hiệu và số loại
|
|
SH13
|
9.2.2
|
Kiểu tiết diện nang
|
|
Hình hộp
|
9.2.3
|
Kiểu kết cấu
|
|
Kiểu rời
|
9.2.4
|
Khả năng chịu tải
|
kg
|
7000
|
9.2.5
|
Vệt bánh
|
mm
|
1660
|
9.2.6
|
Tỷ số truyền lực chính
|
|
4,333
|
10
|
Vành bánh xe và lốp
|
|
|
10.1
|
Trục 1
|
Inch
|
|
10.1.1
|
Ký hiệu
|
Inch
|
8.25-16
|
10.2.2
|
Cỡ vành bánh xe
|
|
|
10.2.3
|
Áp suất theo quy định của nhà sản xuất
|
kPa
|
650
|
11
|
Hệ thống treo
|
|
|
11.1
|
Hệ thống treo trục 1
|
|
|
11.1.1
|
Kiểu loại
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá dạng bán elíp đơn, có giảm chấn thủy lực
|
11.1.2
|
Số lá x chiều dày x rộng lá nhíp
|
mm
|
|
11.2
|
Hệ thống treo trục 2
|
|
|
11.2.1
|
Kiểu loại
|
|
Phụ thuộc nhíp lá dạng bán e líp kép
|
11.2.2
|
Số lá x chiều dày x rộng lá nhíp
|
mm
|
|
12
|
Hệ thống phanh
|
|
|
12.1
|
Phanh công tác: trước/sau
|
|
Tang trống, đãn động thủy lực 2 dòng điều khiển khí nén
|
12.2
|
Phanh tay
|
|
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
|
13
|
Hệ thống lái
|
|
Trục vít - Ecu bi, cơ khí có trợ lực thủy lực, il = 18,6
|
14
|
Khung xe
|
|
|
14.1
|
Kiểu loại
|
|
Kiểu khung giàn
|
15
|
Hệ thống điện
|
|
|
15.1
|
Ắc quy
|
|
24vx65Ah
|
15.2
|
Máy phát
|
|
24v-50a
|
15.3
|
Động cơ khởi động
|
|
4,5kW; 24V
|